Ngan và ngỗng: Sự khác biệt trong cách nuôi và giá trị dinh dưỡng

Admin
Bạn muốn biết ngan và ngỗng khác nhau như thế nào trong cách nuôi và giá trị dinh dưỡng? Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời một cách chi tiết và chính xác.

Bạn muốn biết ngan và ngỗng khác nhau như thế nào trong cách nuôi và giá trị dinh dưỡng? Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời những câu hỏi đó một cách chi tiết và chính xác. Hãy cùng Hoa Kỳ Food tìm hiểu ngay sau đây. 

Bài viết này sẽ phân tích sự khác biệt giữa con ngan và con ngỗng theo các tiêu chí sau:

  1. Nguồn gốc
  2. Ngoại hình
  3. Tập tính ăn
  4. Sản lượng trứng
  5. Thịt và lợi ích sử dụng
  6. Sự phổ biến và sử dụng

Nguồn gốc vật nuôi ngan và ngỗng

Con ngan và con ngỗng có nguồn gốc xuất xứ hoàn toàn khác nhau. Con ngan được chăn nuôi (Danh pháp khoa học: Cairina moschata forma domestica) là loại ngan đã được thuần hóa, chọn giống trở thành một loài gia cầm và được đưa vào chăn nuôi rộng rãi để lấy các sản phẩm như thịt, trứng và lông cho nhu cầu của con người. Ngan nhà được thuần hóa đầu tiên tại châu Mỹ thời kỳ Thời kỳ tiền Colombo (pre-Columbian times) bởi những người da đỏ bản địa ở đây từ những phân loài ngan hoang dã biết bay.

Phân biệt ngan và ngỗng
Nguồn gốc vật nuôi ngan và ngỗng

Con ngỗng được nuôi phổ biến tại Việt Nam thường là ngỗng sư tử. Ngỗng sư tử là ngỗng nhà bắt nguồn từ Bắc Trung Quốc và Xiberi. Ở Việt Nam được nuôi ở nhiều nơi thuộc đồng bằng sông Hồng và tập trung ở phía Tây Hà Nội. Tại Việt Nam, chúng được đưa vào từ rất lâu cho đến nay nó gần như một giống nội cho sản lượng thịt cao hơn hẳn ngỗng cỏ.

Ngoại hình ngan và ngỗng có gì khác nhau?

Bằng mắt thường, bạn có thể phân biệt được sự khác nhau giữa con ngan và con ngỗng dựa vào ngoại hình của chúng. Cụ thể như sau:

Con ngan có đầu nhỏ, mỏ dài, mào màu đỏ sẫm tía lia, trán phẳng và tiếng kêu khàn khàn. Góc của mỏ có thêm một mồng thịt màu đỏ rượu kéo dài. Mồng thịt này kéo dài đến tận tai và xung quanh mắt của nó. Dáng đi của những con ngan lạch bạch, nặng nề. Có thể kiếm ăn được cả trên cạn và dưới nước, lông không thấm nước, nhẹ như một chiếc áo phao giúp nó có thể nổi khi ở dưới nước.

Con ngỗng có tầm vóc khá lớn với bộ lông màu xám, đầu to mỏ đen thẫm. Mắt ngỗng nhỏ và có màu nâu xám. Phần trên cổ có yếm da, thân mình dài vừa phải, ngực dài nhưng hẹp, xương to và nặng nhưng thân thịt màu hơi trắng. Mỏ và chân màu đen. Thân con ngỗng thường có hình chữ nhật, ngực nở và sâu. Bụng phệ, khi trưởng thành con đực có thể nặng tới 6kg/con, con cái nặng tầm 5kg/con. Ngỗng thường có mào màu đen – một khối thịt nhô lên ở trán, có màu nâu đen như bờm sư tử. Mào của con ngỗng đực lớn hơn con ngỗng cái. Phần trên cổ có một vệt lông đen từ đầu đến thân, ở dưới có một yếm da thừa.

Nguồn gốc vật nuôi ngan và ngỗng
Con ngỗng có tầm vóc khá lớn với bộ lông màu xám, đầu to mỏ đen thẫm.

Tập tính ăn

Con ngan và con ngỗng cũng có sự khác biệt trong tập tính ăn của chúng. Ngan tự tìm kiếm thức ăn, thích ăn các loại cỏ, rau và cây trồng, cũng có thể ăn các loại côn trùng và động vật nhỏ. Còn ngỗng quen ăn nhốt, thích ăn rau và cỏ, và thường được cho ăn thức ăn giàu dinh dưỡng như thóc ngâm, cám ngô, khoai lang, sắn, bột đỗ tương.

Sản lượng trứng

Con ngan và con ngỗng cho ra sản lượng trứng rất khác nhau. Ngan cho ít trứng hơn so với con ngỗng. Một năm ngan đẻ khoảng 50 - 75 quả/mái/năm quả trứng, trong khi đó con ngỗng có thể đẻ tới 50 - 60 quả trứng. Trứng của con ngan có vỏ dày, kích thước lớn hơn trứng gà. Trứng của con ngỗng có vỏ mỏng hơn, màu trắng hoặc xám nhạt, kích thước cũng lớn hơn trứng gà.


Thịt và lợi ích sử dụng ngan ngỗng

Con ngan và con ngỗng cung cấp thịt có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống. Tuy nhiên, thịt của hai loài này cũng có những khác biệt riêng.

Thịt ngan có màu đỏ hơi hồng, mềm mại và thơm ngon. Chất lượng thịt ngan phụ thuộc vào tuổi của gia cầm và cách nuôi. Thịt của những con nuôi từ 3-4 tháng tuổi sẽ tốt nhất. Thịt ngan chứa nhiều protein, vitamin B1, B2, B6, B12, niacin, axit folic và khoáng chất như sắt, kẽm, magie… Thịt ngan có tác dụng bồi bổ sức khỏe, tăng cường chức năng gan và tim mạch.

Thịt ngỗng dai hơn và béo hơn so với thịt gà hay vịt. Thịt của những con nuôi từ  những con nuôi từ 6-8 tháng tuổi sẽ tốt nhất. Thịt ngỗng chứa nhiều protein, vitamin A, D, E, K, B1, B2, B6, B12, niacin, axit folic và khoáng chất như canxi, phốt pho, sắt, kẽm… Thịt ngỗng có tác dụng bổ máu, giải độc gan, tăng cường miễn dịch và chống lão hóa.

Thịt ngan và thịt ngỗng đều được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống của Việt Nam như: gỏi ngan, xôi ngan, cháo ngan, canh ngan nấu măng; gỏi ngỗng, xôi ngỗng, cháo ngỗng, canh ngỗng nấu củ cải… Bạn có thể xem các công thức nấu các món ăn này tại website hoặc  fanpage của Hoa Kỳ Food.

Ngan ngỗng được nuôi phổ biến tại nhiều vùng miền Việt Nam


Con ngan và con ngỗng được nuôi phổ biến và tùy theo vùng miền và thói quen của người dân. Ngan được nuôi nhiều ở các tỉnh miền Tây Nam Bộ như Đồng Tháp, An Giang, Cần Thơ… Chúng được nuôi để lấy thịt và trứng làm thực phẩm hoặc làm quà biếu. Con ngan cũng được nuôi để làm vật cảnh hoặc làm thú cưng.

Con ngỗng được nuôi nhiều ở các tỉnh miền Bắc như Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng… Con ngỗng được nuôi để lấy thịt làm thực phẩm hoặc làm quà biếu. Con ngỗng cũng được nuôi để làm vật canh hoặc làm vật gác nhà.

Kết luận

Ngan ngỗng là hai loài gia cầm có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có nhiều sự khác biệt. Sự khác biệt giữa con ngan và con ngỗng được thể hiện qua các tiêu chí như: nguồn gốc, ngoại hình, tập tính ăn, sản lượng trứng, thịt và lợi ích sử dụng, sự phổ biến và sử dụng. Bạn cần hiểu rõ sự khác biệt này để có thể chọn loài gia cầm phù hợp với mục đích nuôi của mình.


Để nhận thêm các thông tin hữu ích về chăn nuôi, bạn có thể đọc ở chuyên mục: Kinh nghiệm chăn nuôi của Hoa Kỳ Food nhé. Chúc bạn chăn nuôi thành công!
----------------------------------------
Công ty Cổ phần Thức ăn Hoa Kỳ
Địa chỉ: Phố Ghẽ, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Hotline: 058 882 6868 - 02203 786 566
Email: [email protected]

 

Admin

Hợp tác truyền thông, quảng cáo (097.738.1982)